Có 2 kết quả:
阴错阳差 yīn cuò yáng chā ㄧㄣ ㄘㄨㄛˋ ㄧㄤˊ ㄔㄚ • 陰錯陽差 yīn cuò yáng chā ㄧㄣ ㄘㄨㄛˋ ㄧㄤˊ ㄔㄚ
yīn cuò yáng chā ㄧㄣ ㄘㄨㄛˋ ㄧㄤˊ ㄔㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an accident arising from many causes (idiom); a freak combination of factors
Bình luận 0
yīn cuò yáng chā ㄧㄣ ㄘㄨㄛˋ ㄧㄤˊ ㄔㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an accident arising from many causes (idiom); a freak combination of factors
Bình luận 0